giao cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao cảnh+
- Traffic police
- Công an giao cảnh
A traffic policeman, a traffic cop
- Công an giao cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao cảnh"
- Những từ có chứa "giao cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 568